Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rotate
rotate
/rou"teit/
Động từ
quay, xoay quanh
luân phiên nhau
to
rotate
the
crops
:
trồng luân phiên, luân canh
Tính từ
thực vật học
có hình bánh xe
Kỹ thuật
bị quay
quay
xoay
Toán - Tin
quay, xoay
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận