1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ robbery

robbery

/"rɔbəri/
Danh từ
  • sự ăn cướp, vụ ăn cướp; sự ăn trộm, vụ ăn trộm
  • sự bán giá cắt cổ
Thành ngữ
  • dayligh robbery
    • sự ăn cướp giữa ban ngày, sự bóc lột trắng trợn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận