1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ riser

riser

/"raizə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • bậc thang (ván đứng)
  • cổ hạc (cấp nước)
  • độ dốc cầu thang
  • máy nâng
  • ống cột
  • ống đứng
Hóa học - Vật liệu
  • bộ phận kích thích bay hơi
  • giếng mỏ (đào từ dưới lên)
Xây dựng
  • ống khói gạch (trong nhà)
  • ván đứng
Điện
  • phần nhô lên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận