ripping
/"ripiɳ/
Tính từ
- tiếng lóng tuyệt đẹp, rực rỡ; xuất sắc, ưu tú
Phó từ
- tiếng lóng tuyệt, đặc biệt, cực kỳ
Kỹ thuật
- cày sâu
- sự chẻ
- sự đập vụn
- sự đứt
Xây dựng
- sự chặt nát
Cơ khí - Công trình
- sự nhổ rễ
Chủ đề liên quan
Thảo luận