1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ripping

ripping

/"ripiɳ/
Tính từ
Phó từ
Kỹ thuật
  • cày sâu
  • sự chẻ
  • sự đập vụn
  • sự đứt
Xây dựng
  • sự chặt nát
Cơ khí - Công trình
  • sự nhổ rễ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận