1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ringing

ringing

Tính từ
  • trong trẻo; vang vọng (giọng)
  • rõ ràng; dứt khoát
Danh từ
  • sự gọi/ bấm chuông
Kỹ thuật
  • sự đổ chuông
  • sự gọi
  • sự gọi chuông
  • sự rung chuông
Đo lường - Điều khiển
  • dao động ringing
Điện
  • dao động sót lại
Xây dựng
  • sự kết vòng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận