Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ condemnation
condemnation
/,kɔndem"neiʃn/
Danh từ
sự kết án, sự kết tội, sự xử phạt
sự chỉ trích, sự chê trách, sự lên án, sự quy tội
lý do để lên án
Kinh tế
định tội
sự kết án
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận