1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ condemnation

condemnation

/,kɔndem"neiʃn/
Danh từ
  • sự kết án, sự kết tội, sự xử phạt
  • sự chỉ trích, sự chê trách, sự lên án, sự quy tội
  • lý do để lên án
Kinh tế
  • định tội
  • sự kết án
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận