1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ringer

ringer

/"riɳə/
Danh từ
  • người kéo chuông (cũng bell-ringer)
  • cái để rung chuông
  • con cáo chạy vòng quanh (khi bị săn đuổi)
  • Anh - Mỹ vật hảo hạng; người cừ khôi, người xuất sắc
  • Anh - Mỹ tiếng lóng ngựa tham gia gian lận một cuộc đua; đấu thủ tham gia gian lận một cuộc đấu
  • Anh - Mỹ tiếng lóng người giống (ai) như đúc
Kỹ thuật
  • tiếng chuông
Điện tử - Viễn thông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận