1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rimmed

rimmed

Tính từ
  • có vành; viền vành
    • dark-rimmed glasses:

      kính gọng đen

    • red-rimmed eyes:

      mắt có vành đỏ

Kỹ thuật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận