Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rimmed
rimmed
Tính từ
có vành; viền vành
dark-rimmed
glasses
:
kính gọng đen
red-rimmed
eyes
:
mắt có vành đỏ
Kỹ thuật
không lặng
sôi
thép
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thép
Thảo luận
Thảo luận