1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rigorous

rigorous

/"rigərəs/
Tính từ
  • nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ, nghiêm ngặt
  • khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)
  • khắc khổ (đời sống)
  • chính xác
Kinh tế
  • nghiêm ngặt
Kỹ thuật
  • nghiêm túc, chặt chẽ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận