Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rightful
rightful
/"raitful/
Tính từ
ngay thẳng, công bằng, đúng đắn (hành động, cách cư xử); hợp pháp
a
rightful
heir
:
người thừa kế hợp pháp
Thảo luận
Thảo luận