Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ righteous
righteous
/"raitʃəs/
Tính từ
ngay thẳng, đạo đức, công bằng (người)
the
righteous
anf
the
wicked
:
người thiện kẻ ác
chính đáng, đúng lý (hành động)
righteous
indignation
:
sự phẫn nộ chính đáng
Thảo luận
Thảo luận