1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ricochet

ricochet

/"rikəʃet/
Danh từ
Động từ
  • ném thia lia, bắn thia lia
Kỹ thuật
  • sự nẩy thia lia
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận