Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ricochet
ricochet
/"rikəʃet/
Danh từ
sự ném thia lia, sự bắn thia lia
ricochet
fire
(shot)
:
đạn bắn thia lia
Động từ
ném thia lia, bắn thia lia
Kỹ thuật
sự nẩy thia lia
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận