Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ revolving
revolving
/ri"vɔlviɳ/
Tính từ
quay vòng, xoay
a
revolving
chair
:
ghế quay
Kinh tế
chu chuyển
tuần hoàn
tuần hoàn chu chuyển
Kỹ thuật
đang chạy
đang quay
động
sự quay
sự xoay
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận