1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ revenue

revenue

/"revinju:/
Danh từ
  • thu nhập (quốc gia)
  • ngân khố quốc gia; sở thu thuế
  • (thường số nhiều) lợi tức, hoa lợi (của cá nhân)
  • định ngữ hải quan
    • revenue cutter:

      tàu hải quan (ở bờ biển chuyên bắt hàng lậu)

    • revenue officer:

      nhân viên hải quan chuyên bắt hàng lậu

Kinh tế
  • sở thuế của chính phủ Anh
  • cục thuế
  • cục thuế ngân khố quốc gia
  • hoa lợi
  • phòng thuế
  • sở thuế
  • thu nhập
  • thu nhập tài chánh
  • thu nhập thuế
  • tiền thu thuế
Kỹ thuật
  • doanh thu
  • thu nhập
Toán - Tin
  • thu nhập hàng năm (của nhà nước)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận