1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cutter

cutter

/"kʌtə/
Danh từ
  • người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm
  • thuyền một cột buồm
  • xuồng ca nô (của một tàu chiến
    • revenue cutter:

      tàu hải quan (ở bờ biển chuyên bắt hàng lậu)

Kinh tế
  • dao cắt
  • máy cắt
  • người cắt
Kỹ thuật
  • dao cắt
  • dao cắt răng
  • dao phay
  • dao phay răng
  • dao tiện
  • dụng cụ cắt
  • kìm cắt
  • lưỡi cắt
  • lưỡi máy xoáy
  • máy cắt
  • máy cắt đứt
  • mỏ cắt
Cơ khí - Công trình
  • dao cắt quay
  • lưỡi cắt quay
  • thiết bị cắt
Điện tử - Viễn thông
  • đầu khắc (đĩa)
Xây dựng
  • kềm cắt
  • kéo cắt
Điện
  • mũi cắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận