1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retrograde

retrograde

/"retrougreid/
Tính từ
Danh từ
  • khuynh hướng lạc hậu
  • từ hiếm người thoái hoá, người suy đồi, người lạc hậu
Nội động từ
  • đi giật lùi, lùi lại
  • thoái hoá, suy đồi
  • thiên văn học đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh)
  • quân sự rút lui, rút chạy
Kỹ thuật
  • đi chậm
  • đi lùi
  • giảm
  • lùi
  • nghịch hành
Toán - Tin
  • đi ngược
Hóa học - Vật liệu
  • giật lùi
  • thóai hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận