Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ retiring
retiring
/ri"taiəriɳ/
Tính từ
xa lánh mọi người, không thích xuất đầu lộ diện
kín đáo; khiêm tốn
dành cho người về hưu
a
retiring
allowance
:
tiền trợ cấp cho người về hưu
Kinh tế
nghỉ hưu
về hưu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận