Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ retentive
retentive
/ri"tentiv/
Tính từ
giữ lại, cầm lại
retentive
of
moisture
:
giữ ẩm
dai, lâu (trí nhớ)
retentive
memory
:
trí nhớ dai
Kỹ thuật
giữ lại
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận