1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retentive

retentive

/ri"tentiv/
Tính từ
Kỹ thuật
  • giữ lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận