Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ moisture
moisture
/"mɔistʃə/
Danh từ
hơi ẩm; nước ẩm đọng lại; nước ẩm rịn ra
Kinh tế
độ ẩm
độ ẩm (của hàng hóa)
lượng nước
thủy phân
Kỹ thuật
độ ẩm
độ chứa
hơi ẩm
lượng chứa nước
Xây dựng
độ chứa nước
Điện
khí ẩm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Điện
Thảo luận
Thảo luận