Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ resultant
resultant
/ri"zʌltənt/
Tính từ
kết quả
vật lý
toán học
tổng hợp
resultant
force
:
lực tổng hợp, hợp lực
resultant
law
:
luật phân phối tổng hợp
vật lý
toán học
lực tổng hợp, hợp lực
Kỹ thuật
hợp lực
lực tổng hợp
tổng hợp
tổng hợp lực
Xây dựng
vectơ hợp lực
Điện lạnh
vectơ tổng hợp
Chủ đề liên quan
Vật lý
Toán học
Kỹ thuật
Xây dựng
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận