restrained
/ris"treind/
Tính từ
- bị kiềm chế, bị nén lại, bị dằn lại; tự chủ được
cơn giận bị nén lại
- dè dặt, thận trọng
bằng những lời lẽ dè dặt
- giản dị; có chừng mực, không quá đáng văn
văn giản dị; văn có chừng mực
Chủ đề liên quan
Thảo luận