1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ restrained

restrained

/ris"treind/
Tính từ
  • bị kiềm chế, bị nén lại, bị dằn lại; tự chủ được
  • dè dặt, thận trọng
  • giản dị; có chừng mực, không quá đáng văn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận