Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ resting
resting
Tính từ
thực vật học
nghỉ ngơi; có vẻ không sinh trưởng;
sinh vật học
không hoạt động tích cực
resting
nerve
cell
:
tế bào não không hoạt động tích cực
Kỹ thuật
sự tựa
Xây dựng
sự kê
Cơ khí - Công trình
sự nghỉ
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Sinh vật học
Kỹ thuật
Xây dựng
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận