Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ respective
respective
/ris"pektiv/
Tính từ
riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị...)
they
went
to
their
respective
houses
:
họ trở về nhà riêng của mình
Kỹ thuật
tương ứng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận