1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reset

reset

/"ri:"set/
Động từ
  • đặt lại, lắp lại (một bộ phận của máy...)
  • bó lại (xương gãy)
  • mài lại (một dụng cụ); căng lại (lò xo...)
  • oa trữ (đồ ăn trộm...)
Kỹ thuật
  • bể chứa
  • chỉnh lại
  • đặt lại
  • hồ chứa nước
  • khởi động lại
  • lắp lại
  • sự đặt lại
  • sự khởi động lại
  • sự thiết lập lại
  • thiết lập lại
  • xác lập lại
  • xóa về không
Toán - Tin
  • điều chỉnh về không
  • sự xóa về không
  • trạng thái đầu
Điện
  • sự cài lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận