1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ repugnant

repugnant

/ri"pʌgnənt/
Tính từ
  • gớm, ghét, không ưa
  • đáng ghét, gớm guốc, ghê tởm
  • chống lại, ngang bướng
  • mau thuẫn với, không hợp với, xung khắc với

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận