Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ repentance
repentance
/ri"pentəns/
Danh từ
sự ân hận, sự ăn năn, sự hối hận
to
show
repentance
:
tỏ ra hối hận
Thảo luận
Thảo luận