Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ repartee
repartee
/,repɑ:"ti:/
Danh từ
sự ứng đối, sự đối đáp
to
be
good
and
quick
at
repartee
:
ứng đối giỏi và nhanh
lời ứng đối
Thảo luận
Thảo luận