Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ remonstrative
remonstrative
/ri"mɔnstrətiv/
Tính từ
để quở trách, để khiển trách; để khuyên can, để can gián
a
remonstrative
letter
:
thư khiển trách
để phản đối
Thảo luận
Thảo luận