Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ remission
remission
/ri"miʃn/
Danh từ
sự tha thứ, sự miễn giảm
the
remission
of
a
tax
:
sự miễn thuế
sự thuyên giảm, sự dịu bớt (cơn sốt...)
Kinh tế
chuyển tiền
sự gởi chuyển tiền
sự gởi tiền
sự hoàn lại (tiền thuế đã nộp dư)
sự miễn
xóa bỏ (nợ, thuế...)
Y học
thuyên giảm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Y học
Thảo luận
Thảo luận