1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ remission

remission

/ri"miʃn/
Danh từ
  • sự tha thứ, sự miễn giảm
  • sự thuyên giảm, sự dịu bớt (cơn sốt...)
Kinh tế
  • chuyển tiền
  • sự gởi chuyển tiền
  • sự gởi tiền
  • sự hoàn lại (tiền thuế đã nộp dư)
  • sự miễn
  • xóa bỏ (nợ, thuế...)
Y học
  • thuyên giảm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận