1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ remembrancer

remembrancer

/ri"membrənsə/
Danh từ
  • kỷ niệm; cái nhắc nhở; người gợi lại kỷ niệm xưa, vật gợi lại kỷ niệm xưa
Thành ngữ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận