Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ relievo
relievo
/ri"li:vou/
Danh từ
nghệ thuật
sự đắp (khắc, chạm) nổi; đồ đắp (khắc, chạm) nổi (cũng relief)
high
relievo
:
đắp (khắc, chạm) nổi cao
low
relievo
:
đắp (khắc, chạm) nổi thấp
Chủ đề liên quan
Nghệ thuật
Thảo luận
Thảo luận