1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ relievo

relievo

/ri"li:vou/
Danh từ
  • nghệ thuật sự đắp (khắc, chạm) nổi; đồ đắp (khắc, chạm) nổi (cũng relief)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận