Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ relatively
relatively
/"relətivli/
Phó từ
có liên quan, có quan hệ với
tương đối
to
be
relatively
happy
:
tương đối sung sướng
Toán - Tin
một cách tương đối
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận