1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ regenerate

regenerate

/ri"dʤənəreit/
Động từ
Kinh tế
  • sản phẩm tài chính
  • tái sinh
Kỹ thuật
  • đầu thai
  • hoàn nguyên
  • tái sinh
  • tái tạo
  • tạo lại
  • xây dựng lại
Hóa học - Vật liệu
  • hoàn nhiệt
Xây dựng
  • khử (ôxi)
  • tái dụng
  • tái phẩm
  • tái phát
Toán - Tin
  • phục hồi lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận