Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ red-handed
red-handed
/"red"hændid/
Tính từ
có bàn tay đẫm máu
quả tang
to
be
caught
red-handed
:
bị bắt quả tang
Thảo luận
Thảo luận