Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reconnoitre
reconnoitre
/,rekə"nɔitə/
Động từ
quân sự
trinh sát, do thám, thăm dò (trận địa vị trí địch, địa hình...)
to
reconnoitre
the
ground
:
thăm dò trận địa
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận