recognizance
/ri"kɔgnizəns/
Danh từ
- tiền bảo chứng (cho việc cam kết)
- pháp lý sự cam kết trước toà (không phá rối trị an; trả nợ...)
cam kết trước toà
Kinh tế
- cam kết trước tòa
- sự cam kết trước tòa (về việc không phá rối trị an, trả nợ)
- tiền bảo chứng cho sự cam kết đó
Chủ đề liên quan
Thảo luận