1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recognizance

recognizance

/ri"kɔgnizəns/
Danh từ
  • tiền bảo chứng (cho việc cam kết)
  • pháp lý sự cam kết trước toà (không phá rối trị an; trả nợ...)
Kinh tế
  • cam kết trước tòa
  • sự cam kết trước tòa (về việc không phá rối trị an, trả nợ)
  • tiền bảo chứng cho sự cam kết đó
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận