1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reciprocity

reciprocity

/,resi"prɔsiti/
Danh từ
  • sự nhân nhượng, sự trao đổi lẫn nhau, sự có đi có lại
  • sự dành cho nhau những đặc quyền (giữa hai nước)
  • toán học tính đảo nhau
Kinh tế
  • chủ nghĩa hỗ huệ
  • ghi một khoản giống y (trên sổ kế toán)
  • sự có đi có lại
  • sự tương nhượng
  • tính có qua có lại
  • tính hỗ huệ
Kỹ thuật
  • tính thuận nghịch
Điện lạnh
  • tính tương hoán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận