reciprocity
/,resi"prɔsiti/
Danh từ
- sự nhân nhượng, sự trao đổi lẫn nhau, sự có đi có lại
- sự dành cho nhau những đặc quyền (giữa hai nước)
việc dành cho nhau những đặc quyền về mậu dịch
- toán học tính đảo nhau
Kinh tế
- chủ nghĩa hỗ huệ
- ghi một khoản giống y (trên sổ kế toán)
- sự có đi có lại
- sự tương nhượng
- tính có qua có lại
- tính hỗ huệ
Kỹ thuật
- tính thuận nghịch
Điện lạnh
- tính tương hoán
Chủ đề liên quan
Thảo luận