1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ receiver

receiver

/ri"si:və/
Danh từ
  • người nhận, người lĩnh
  • người chứa chấp đồ trộm cắp
  • ống nghe (máy điện thoại)
  • pháp lý người quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hoặc của một công ty bị vỡ nợ, được một toà án chỉ định)
  • kỹ thuật hoá học bình chứa, thùng chứa, bể chứa
  • radio máy thu
Kinh tế
  • bể chứa
  • bể lắng
  • bình chứa
  • máy thu
  • người chứa chấp hàng hóa trộm cắp
  • người nghe điện thoại
  • người nhận
  • người nhận điện thoại
  • người nhận hàng
  • người nhận tiền
  • người quản lý tài sản phá sản
  • người thu
  • người thụ lý tài sản
  • ống nghe điện thoại
  • thanh lý viên
  • thiết bị lắng
  • thùng chứa
Kỹ thuật
  • bể chứa
  • bình chứa
  • bộ nhận
  • đồ chứa
  • đồ đựng
  • người nhận
  • máy thu
  • máy thu thanh
  • mưa ghi
  • mưa nhận
  • mưa thu
  • ống nghe
Hóa học - Vật liệu
  • bể chứa (tinh lọc dầu)
  • bình thu
  • bộ phận tiếp nhận
  • ống tiếp nhận
Y học
  • bình hứng, bình thu
Xây dựng
  • bộ thu
Toán - Tin
  • bội thu
  • đối tượng nhận
  • thực thể nhận
Cơ khí - Công trình
  • chuông bơm nén khí
Kỹ thuật Ô tô
  • khớp nối rơ moóc
Điện tử - Viễn thông
Điện
  • thiết bị thu
Vật lý
  • thùng gom
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận