1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rancid

rancid

/"rænsid/
Tính từ
Kinh tế
  • có mùi
  • ôi
Hóa học - Vật liệu
  • ôi
  • trở mùi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận