Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ramshackle
ramshackle
/"ræm,ʃækl/
Tính từ
xiêu vẹo, đổ nát
a
ramshackle
house
:
ngôi nhà xiêu vẹo đổ nát
Thảo luận
Thảo luận