1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ radiance

radiance

/"reidjəns/ (radiancy) /"reidjənsi/
Danh từ
  • ánh sáng chói lọi, ánh sáng rực rỡ, ánh hào quang
  • sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự huy hoàng
Kỹ thuật
  • bức xạ
  • độ phát sáng
  • độ phát xạ
  • độ tỏa sáng
  • độ trưng
  • nước láng
  • sự phát quang
  • sự sáng màu
Xây dựng
  • cường độ bức xạ
Dệt may
  • sơn bóng nước bóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận