Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ raddle
raddle
/"rædl/
Danh từ
đất son đỏ
Động từ
sơn (quét) bằng đất son đỏ
thoa son đánh phấn đỏ choét
a
raddled
face
:
mặt đánh phấn thoa son đỏ choét
Kỹ thuật
đất son đỏ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận