Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ qualmish
qualmish
/"kwɔ:miʃ/
Tính từ
buồn nôn, nôn nao
to
feel
qualmish
:
cảm thấy buồn nôn
cảm thấy lo ngại, cảm thấy e sợ
băn khoăn dằn vật (trong lương tâm); day dứt
Thảo luận
Thảo luận