1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quadrature

quadrature

/"kwɔdrətʃə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • pha vuông góc
  • phép cầu phương
Điện
  • lệch pha nhau 900
  • vị trí vuông góc
Toán - Tin
  • trạng thái vuông góc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận