1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pulp

pulp

/pʌlp/
Danh từ
  • tuỷ (răng)
  • lõi cây
  • cục bột nhão, cục bùn nhão
  • bột giấy
  • quặng nghiền nhỏ nhào với nước
  • thực vật học cơm thịt (trái cây)
  • (thường số nhiều) Anh - Mỹ tiếng lóng tạp chí giật gân (thường in bằng giấy xấu)
Thành ngữ
Động từ
  • nghiền nhão ra
  • lấy phần ruột, xay vỏ (cà phê...)
Nội động từ
  • nhão bét ra
Kinh tế
  • chà
  • khối nghiền nhão
  • nghiền nhão ra
  • sự chà
  • thịt nạc
  • thịt quả
  • tủy
  • xay vỏ
Kỹ thuật
  • bột giấy
  • bột nhào
  • bùn khoáng
  • bùn quặng
  • hồ
  • mùn khoan
  • quặng đuôi
  • vữa
Xây dựng
  • bã ép
Thực phẩm
  • khối nghiền nhão
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận