1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ provision

provision

/provision/
Danh từ
  • đồ dự phòng, đồ trữ sẵn
  • điều khoản (của giao kèo...)
  • (thường + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn
  • (số nhiều) lương thực cung cấp; thực phẩm dự trữ; thức ăn thức uống
Động từ
  • cung cấp lương thực cho, cung cấp thực phẩm cho (một đạo quân...)
Kinh tế
  • cung cấp
  • cung ứng
  • điều khoản
  • điều quy định hợp đồng
  • dự phòng
  • dự trữ
  • sự cung cấp
  • sự cung ứng
  • sự dự trữ
  • tiền dự phòng
  • tiền dự trữ
Kỹ thuật
  • điều khoản
  • điều khoản hợp đồng
  • dự phòng
  • sự dự phòng
  • sự dự trữ
Giao thông - Vận tải
  • chuẩn bị đầy đủ
Hóa học - Vật liệu
Cơ khí - Công trình
  • sự trữ sẵn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận