1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ protective

protective

/protective/
Tính từ
  • bảo vệ, bảo hộ, che chở
  • bảo vệ (về kinh tế)
    • protective tariff:

      hàng hoá thuế quan bảo vệ (nền công nghiệp trong nước)

  • phòng ngừa
    • protective custody:

      sự giam giữ phòng ngừa (những kẻ có âm mưu hoặc tình nghi có âm mưu lật đổ)

Kinh tế
  • có tính cách bảo hộ
Kỹ thuật
  • an toàn
  • bảo hiểm
  • bảo vệ
  • có tính bảo vệ
  • phòng ngừa
Toán - Tin
  • bảo vệ, bảo hộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận