protective
/protective/
Tính từ
- bảo vệ, bảo hộ, che chở
quân sự lưới lửa bảo vệ
- bảo vệ (về kinh tế)
hàng hoá thuế quan bảo vệ (nền công nghiệp trong nước)
- phòng ngừa
sự giam giữ phòng ngừa (những kẻ có âm mưu hoặc tình nghi có âm mưu lật đổ)
Kinh tế
- có tính cách bảo hộ
Kỹ thuật
- an toàn
- bảo hiểm
- bảo vệ
- có tính bảo vệ
- phòng ngừa
Toán - Tin
- bảo vệ, bảo hộ
Chủ đề liên quan
Thảo luận