1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tariff

tariff

/"tærif/
Danh từ
  • giá
  • bảng kẻ giá
  • thuế quan, thuế xuất nhập khẩu (một loại hàng gì)
  • biểu thuế quan
Động từ
  • định giá
  • định thuế
Kinh tế
  • bảng giá
  • bảng giá, biểu thuế, thuế quan
  • biểu giá
  • biểu thuế
  • biểu thuế quan
  • định giá
  • định thuế (hàng hóa...)
  • giá biểu
  • mức thuế quan
  • thuế quan
  • thuế suất
Chứng khoán
  • quan thuế biểu, thuế biểu
Kỹ thuật
  • bảng giá
  • biểu giá
  • cước phí
  • giá
Điện lạnh
Hóa học - Vật liệu
  • biểu thuế quan
Toán - Tin
  • giá cước, biểu giá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận