tariff
/"tærif/
Danh từ
- giá
- bảng kẻ giá
- thuế quan, thuế xuất nhập khẩu (một loại hàng gì)
thuế quan ưu đãi
- biểu thuế quan
Động từ
- định giá
- định thuế
Kinh tế
- bảng giá
- bảng giá, biểu thuế, thuế quan
- biểu giá
- biểu thuế
- biểu thuế quan
- định giá
- định thuế (hàng hóa...)
- giá biểu
- mức thuế quan
- thuế quan
- thuế suất
Chứng khoán
- quan thuế biểu, thuế biểu
Kỹ thuật
- bảng giá
- biểu giá
- cước phí
- giá
Điện lạnh
- biểu giá điện
Hóa học - Vật liệu
- biểu thuế quan
Toán - Tin
- giá cước, biểu giá
Chủ đề liên quan
Thảo luận