1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prospective

prospective

/prospective/
Tính từ
Kỹ thuật
  • phối cảnh
Hóa học - Vật liệu
  • có triển vọng (khoáng sản)
Toán - Tin
  • sắp tới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận