1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ purely

purely

/"pjuəli/
Phó từ
  • hoàn toàn, chỉ là
  • trong, trong sạch; trong trắng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận